Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
82
|
25
|
G7 |
637
|
233
|
G6 |
6805
6923
9615
|
0358
0972
1455
|
G5 |
4552
|
1284
|
G4 |
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
|
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
|
G3 |
81003
07558
|
70467
47672
|
G2 |
60512
|
62399
|
G1 |
62572
|
46460
|
ĐB |
560700
|
855306
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 06 |
1 | 12, 15, 17 | |
2 | 22, 23, 25 | 22, 25 |
3 | 37 | 33, 36 |
4 | 41, 41 | 46, 46 |
5 | 50, 52, 58 | 55, 55, 58 |
6 | 60, 67 | |
7 | 72 | 72, 72 |
8 | 82 | 84 |
9 | 94 | 92, 97, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
39
|
97
|
G7 |
372
|
630
|
G6 |
9942
3835
5222
|
2006
0062
5217
|
G5 |
2830
|
2788
|
G4 |
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
|
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
|
G3 |
67855
68987
|
07712
31442
|
G2 |
49778
|
87584
|
G1 |
74785
|
19828
|
ĐB |
573990
|
290340
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04 | 06 |
1 | 19 | 12, 17 |
2 | 22 | 24, 28 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 49 | 40, 42 |
5 | 55, 58, 58 | 51 |
6 | 61, 62 | |
7 | 71, 72, 78 | 75 |
8 | 80, 85, 87 | 84, 84, 88 |
9 | 90 | 91, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
59
|
78
|
G7 |
571
|
657
|
G6 |
3347
9950
5733
|
5443
6402
7710
|
G5 |
4515
|
8414
|
G4 |
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
|
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
|
G3 |
14176
07232
|
50957
41738
|
G2 |
98822
|
78547
|
G1 |
65367
|
04189
|
ĐB |
237610
|
268689
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 02 | |
1 | 10, 15 | 10, 14 |
2 | 22 | 21 |
3 | 32, 33 | 38 |
4 | 47, 48 | 43, 44, 47, 47 |
5 | 50, 51, 59 | 57, 57 |
6 | 65, 66, 67 | |
7 | 71, 76, 78 | 78 |
8 | 81, 85 | 81, 83, 89, 89 |
9 | 90 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
27
|
98
|
G7 |
027
|
418
|
G6 |
8547
5924
7063
|
3195
1167
0278
|
G5 |
5400
|
4769
|
G4 |
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
|
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
|
G3 |
17408
16572
|
13038
94150
|
G2 |
12182
|
20908
|
G1 |
03231
|
76366
|
ĐB |
617219
|
206039
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 08 | 04, 08, 08 |
1 | 19 | 18 |
2 | 24, 27, 27, 29 | |
3 | 31, 35 | 31, 38, 39 |
4 | 47, 47 | 47 |
5 | 59 | 50 |
6 | 63, 65 | 66, 67, 69 |
7 | 71, 72 | 77, 78 |
8 | 82 | 85 |
9 | 99 | 94, 95, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
70
|
21
|
G7 |
652
|
552
|
G6 |
7570
8270
4452
|
9329
2274
5079
|
G5 |
3074
|
8944
|
G4 |
62200
16200
78905
09266
91766
98022
81536
|
35202
36593
77991
11864
21473
49762
15619
|
G3 |
80794
87322
|
26127
63914
|
G2 |
32327
|
18628
|
G1 |
05709
|
16049
|
ĐB |
526514
|
749809
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00, 05, 09 | 02, 09 |
1 | 14 | 14, 19 |
2 | 22, 22, 27 | 21, 27, 28, 29 |
3 | 36 | |
4 | 44, 49 | |
5 | 52, 52 | 52 |
6 | 66, 66 | 62, 64 |
7 | 70, 70, 70, 74 | 73, 74, 79 |
8 | ||
9 | 94 | 91, 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83
|
01
|
G7 |
915
|
657
|
G6 |
1727
0175
6116
|
3916
7719
9904
|
G5 |
1200
|
3815
|
G4 |
55041
28061
38773
88590
45362
78072
36625
|
36423
29143
84044
27784
45861
20252
99028
|
G3 |
14445
41871
|
14607
73089
|
G2 |
22970
|
30175
|
G1 |
84593
|
38925
|
ĐB |
864720
|
890557
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00 | 01, 04, 07 |
1 | 15, 16 | 15, 16, 19 |
2 | 20, 25, 27 | 23, 25, 28 |
3 | ||
4 | 41, 45 | 43, 44 |
5 | 52, 57, 57 | |
6 | 61, 62 | 61 |
7 | 70, 71, 72, 73, 75 | 75 |
8 | 83 | 84, 89 |
9 | 90, 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
20
|
00
|
G7 |
286
|
682
|
G6 |
9029
2752
6653
|
5479
5582
9976
|
G5 |
3666
|
3127
|
G4 |
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
|
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
|
G3 |
51202
34118
|
92375
59315
|
G2 |
97831
|
14039
|
G1 |
99354
|
08006
|
ĐB |
421752
|
861225
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 02 | 00, 06 |
1 | 18 | 14, 15, 17 |
2 | 20, 22, 26, 27, 29 | 22, 25, 27 |
3 | 31, 36 | 39 |
4 | 43, 46 | |
5 | 52, 52, 53, 54, 57 | |
6 | 66, 67, 68 | |
7 | 75, 76, 79 | |
8 | 86 | 82, 82, 86, 89 |
9 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.