Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
04
|
80
|
G7 |
665
|
778
|
G6 |
6037
1930
8620
|
6660
8003
1648
|
G5 |
7000
|
1909
|
G4 |
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
|
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
|
G3 |
75836
73803
|
22649
62947
|
G2 |
33681
|
82558
|
G1 |
17380
|
12708
|
ĐB |
442394
|
093379
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 02, 03, 04, 05 | 03, 08, 09 |
1 | 11 | 16, 17 |
2 | 20 | 21 |
3 | 30, 36, 37, 39 | |
4 | 42, 47, 48, 49 | |
5 | 54 | 55, 58 |
6 | 65 | 60 |
7 | 74 | 78, 79, 79 |
8 | 80, 81 | 80 |
9 | 94, 94 | 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
32
|
52
|
G7 |
928
|
310
|
G6 |
7116
3647
1460
|
3809
1169
7186
|
G5 |
4272
|
2208
|
G4 |
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
|
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
|
G3 |
85797
94559
|
27812
63341
|
G2 |
01208
|
35684
|
G1 |
88849
|
35603
|
ĐB |
208827
|
242677
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 03, 08, 09 |
1 | 16, 19 | 10, 12, 12, 15 |
2 | 23, 27, 28 | |
3 | 32 | |
4 | 47, 49 | 41, 48 |
5 | 55, 59 | 52 |
6 | 60, 67 | 61, 62, 68, 69 |
7 | 72 | 71, 77 |
8 | 82 | 84, 86 |
9 | 94, 97, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
40
|
79
|
G7 |
114
|
450
|
G6 |
7409
8934
3923
|
9718
6270
1081
|
G5 |
6686
|
1177
|
G4 |
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
|
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
|
G3 |
68183
98232
|
62666
93448
|
G2 |
03817
|
39039
|
G1 |
18803
|
07448
|
ĐB |
461491
|
248292
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 09 | |
1 | 10, 14, 17 | 18 |
2 | 23 | |
3 | 30, 31, 32, 34 | 39 |
4 | 40, 43 | 48, 48, 49 |
5 | 50, 53, 56 | |
6 | 63 | 66 |
7 | 70, 74, 75, 77, 79, 79 | |
8 | 83, 86, 89 | 81 |
9 | 91, 97 | 90, 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
98
|
68
|
G7 |
060
|
841
|
G6 |
9640
4445
1649
|
3940
3386
0929
|
G5 |
0589
|
1053
|
G4 |
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
|
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
|
G3 |
39881
92851
|
82269
90592
|
G2 |
01202
|
17753
|
G1 |
90677
|
46103
|
ĐB |
649207
|
959209
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02, 07 | 03, 04, 09, 09 |
1 | ||
2 | 23 | 27, 29 |
3 | 31, 34 | |
4 | 40, 45, 49 | 40, 41 |
5 | 51, 55 | 53, 53 |
6 | 60, 65 | 62, 64, 68, 69 |
7 | 77 | |
8 | 81, 85, 87, 89 | 82, 86 |
9 | 98 | 92, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
67
|
36
|
G7 |
782
|
375
|
G6 |
4588
3163
5918
|
3057
8466
0270
|
G5 |
7265
|
3618
|
G4 |
28384
96240
70844
33107
31976
97097
58841
|
03302
01559
49520
70970
89334
91406
56088
|
G3 |
22245
46451
|
26659
85592
|
G2 |
56265
|
96915
|
G1 |
81650
|
59743
|
ĐB |
709514
|
362471
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 02, 06 |
1 | 14, 18 | 15, 18 |
2 | 20 | |
3 | 34, 36 | |
4 | 40, 41, 44, 45 | 43 |
5 | 50, 51 | 57, 59, 59 |
6 | 63, 65, 65, 67 | 66 |
7 | 76 | 70, 70, 71, 75 |
8 | 82, 84, 88 | 88 |
9 | 97 | 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
70
|
54
|
G7 |
752
|
961
|
G6 |
3013
4086
4063
|
5984
8718
3841
|
G5 |
7389
|
2429
|
G4 |
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
|
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
|
G3 |
07107
87710
|
95207
08484
|
G2 |
94924
|
22058
|
G1 |
65869
|
80839
|
ĐB |
054991
|
042509
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 05, 07, 09 |
1 | 10, 13 | 18 |
2 | 24 | 29 |
3 | 39 | |
4 | 44 | 41 |
5 | 50, 52, 55 | 54, 54, 58, 58 |
6 | 63, 63, 69 | 61, 64 |
7 | 70, 74 | 75, 75 |
8 | 86, 87, 89 | 84, 84, 86 |
9 | 91, 92 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
55
|
97
|
G7 |
407
|
354
|
G6 |
4297
4184
8988
|
1784
1763
5820
|
G5 |
7379
|
1102
|
G4 |
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
|
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
|
G3 |
39837
47361
|
15224
19334
|
G2 |
87666
|
29191
|
G1 |
84587
|
65390
|
ĐB |
941762
|
011632
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 02 |
1 | 11, 15 | |
2 | 20, 24 | |
3 | 37 | 32, 34, 35 |
4 | 41 | 46, 49 |
5 | 55, 57 | 52, 54 |
6 | 61, 62, 65, 66 | 63 |
7 | 72, 74, 77, 79 | |
8 | 80, 84, 87, 88 | 84 |
9 | 97 | 90, 91, 93, 97 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.